Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 206.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 373.238 CH 502 đ (Xem kệ sách) | Available | 206.C25 |
Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Ngân hàng phát triển Châu Á.
Sách nghiên cứu về chuẩn đầu ra của trình độ đại học Khối nghành Sư phạm đào tạo giáo viên trung học phổ thông.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.