Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070.172 V500QU (Xem kệ sách) | Available | 8320.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070.172 V500QU (Xem kệ sách) | Available | 8320.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070.172 V500QU (Xem kệ sách) | Available | 8320.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070.172 V500QU (Xem kệ sách) | Available | 8320.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070.172 V500QU (Xem kệ sách) | Available | 8320.c5 |
070 TR120H Xã hội học báo chí | 070.03 T550đ. Từ điển báo chí | 070.03 T550đ. Từ điển báo chí | 070.172 V500QU Ngôn ngữ báo chí | 070.172 V500QU Ngôn ngữ báo chí | 070.172 V500QU Ngôn ngữ báo chí | 070.172 V500QU Ngôn ngữ báo chí |
Trình bày ngôn ngữ chuẩn mực của báo chí; các phong trào báo chí. Đề cập đến ngôn ngữ của thuật ngữ khoa học, danh pháp khoa học, ký hiệu khoa học, chữ tắt và số liệu trên báo chí. Giới thiệu ngôn ngữ ít báo, ngôn ngữ phát thanh, ngôn ngữ tin quốc tế đối nội, ngôn ngữ của sách tra cứu báo chí học.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.