Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.095951 M100L. (Xem kệ sách) | Available | 8370.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 306.095951 M100L. (Xem kệ sách) | Available | 8370.c2 |
306.09581 A100f Afghaniston | 306.09591 M600A. Mianmar | 306.09591 M600A. Mianmar | 306.095951 M100L. Malaysia | 306.095951 M100L. Malaysia | 306.095957 S311G. Singapore | 306.095957 S311G. Singapore |
Giới thiệu về địa lí, lịch sử, tôn giáo, ngôn ngữ, lối sống, phong tục, tập quán của Malaysia
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.