Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 333.70727 PH105C (Xem kệ sách) | Available | 8741.c20 |
Trình bày những vấn đề chung của thống kê môi trường; điều tra xã hội học; hệ thống chỉ tiêu thống kê thực trạng môi trường. Đề cập đến phân tích thống kê môi trường; hệ thống tài khoản kinh tế và môi trường; thống kê trong các doanh nghiệp môi trường.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.