Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 651.374 V500TH (Xem kệ sách) | Available | 8766.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 651.374 V500TH (Xem kệ sách) | Available | 8766.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 651.374 V500TH (Xem kệ sách) | Available | 8766.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 651.374 V500TH (Xem kệ sách) | Available | 8766.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 651.374 V500TH (Xem kệ sách) | Available | 8766.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 651.374 V500TH (Xem kệ sách) | Available | 8766.c6 |
651.374 V500TH Nghiệp vụ thư ký văn phòng | 651.374 V500TH Nghiệp vụ thư ký văn phòng | 651.374 V500TH Nghiệp vụ thư ký văn phòng | 651.374 V500TH Nghiệp vụ thư ký văn phòng | 651.374 V500TH Nghiệp vụ thư ký văn phòng | 651.37403 T550đ Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt | 651.37403 T550đ Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt |
Giới thiệu nhiệm vụ, vị trí, năng lực và phẩm chất của người thư kí văn phòng; những nghiệp vụ cơ bản, quan hệ của người thư kí văn phòng tới lãnh đạo và đồng nghiệp.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.