Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 609 N114m. (Xem kệ sách) | Available | 7503.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 609 N114m. (Xem kệ sách) | Available | 7503.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 609 N114m. (Xem kệ sách) | Available | 7503.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 609 N114m. (Xem kệ sách) | Available | 7503.c3 |
609 N114m. 50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam (1945-1995) | 609 N114m. 50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam (1945-1995) | 609 N114m. 50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam (1945-1995) | 609 N114m. 50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam (1945-1995) | 609.2 V500B Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới | 609.2 V500B Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới | 609.2 V500B Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới |
Đề cập đến quá trình xây dựng và phát triển nền khoa học và công nghệ Việt Nam (1945 - 1995)
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.