Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.076 B103t. (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 5597.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.076 B103t. (Xem kệ sách) | Available | 5597.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.076 B103t. (Xem kệ sách) | Available | 5597.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.076 B103t. (Xem kệ sách) | Available | 5597.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.076 B103t. (Xem kệ sách) | Available | 5597.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.076 B103t. (Xem kệ sách) | Available | 5597.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.076 B103t. (Xem kệ sách) | Available | 5597.c7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.076 B103t. (Xem kệ sách) | Available | 5597.c8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.076 B103t. (Xem kệ sách) | Available | 5597.c9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.076 B103t. (Xem kệ sách) | Available | 5597.c10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.076 B103t. (Xem kệ sách) | Available | 5597.c11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.076 B103t. (Xem kệ sách) | Available | 5597.c12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.076 B103t. (Xem kệ sách) | Available | 5597.c13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.076 B103t. (Xem kệ sách) | Available | 5597.c14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.076 B103t. (Xem kệ sách) | Available | 5597.c15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.076 B103t. (Xem kệ sách) | Available | 5597.c16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.076 B103t. (Xem kệ sách) | Available | 5597.c17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.076 B103t. (Xem kệ sách) | Available | 5597.c18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.076 B103t. (Xem kệ sách) | Available | 5597.c19 |
Trình bày tóm tắt lý thuyết chung, đề bài, bài tập tham khảo, bài giả về những tính chất cơ bản của vật liệu xây dựng; vật liệu gồm xây dựng; vật liệu gồm xây dựng; chất kết dính vô cơ; bê tông xi măng và các sản phẩm bê tông xi măng; vữa xây dựng; chất kết dính hữu cơ và vật liệu chế tạo từ chất kết dính hữu cơ.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.