Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 KH 300 T (Xem kệ sách) | Available | 1968.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 KH 300 T (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1968.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 KH 300 T (Xem kệ sách) | Available | 1968.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 KH 300 T (Xem kệ sách) | Available | 1968.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 KH 300 T (Xem kệ sách) | Available | 1968.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 KH 300 T (Xem kệ sách) | Available | 1968.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 KH 300 T (Xem kệ sách) | Available | 1968.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 KH 300 T (Xem kệ sách) | Available | 1968.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 KH 300 T (Xem kệ sách) | Available | 1968.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 KH 300 T (Xem kệ sách) | Available | 1968.c9 |
630.71 Đ 108 V Giáo trình Hóa nông học | 630.71 KH 300 T Khí tượng nông nghiệp: | 630.71 KH 300 T Khí tượng nông nghiệp: | 630.71 KH 300 T Khí tượng nông nghiệp: | 630.71 KH 300 T Khí tượng nông nghiệp: | 630.71 KH 300 T Khí tượng nông nghiệp: | 630.71 KH 300 T Khí tượng nông nghiệp: |
v.v
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.