Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 109 NG527H (Xem kệ sách) | Available | 7425.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 109 NG527H (Xem kệ sách) | Available | 7425.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 109 NG527H (Xem kệ sách) | Available | 7425.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 109 NG527H (Xem kệ sách) | Available | 7425.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 109 NG527H (Xem kệ sách) | Available | 7425.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 109 NG527H (Xem kệ sách) | Available | 7425.c5 |
109 NG527H Lịch sử triết học | 109 NG527H Lịch sử triết học | 109 NG527H Lịch sử triết học | 109 NG527H Lịch sử triết học | 109 PH104V Lịch sử triết học | 109 PH104V Lịch sử triết học | 109 PH104V Lịch sử triết học |
Trình bày triết học Trung Quốc cổ đại-trung đại; Hy Lạp và La Mã cổ đại. Đề cập đến triết học Tây Âu thời kỳ trung cổ; Triết học Tây Âu thời kỳ phục hưng và cận đại; Triết học cổ điển Đức; Triết học Mác-Lênin; Triết học Phi Mac xit hiện đại ở Phương Tây.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.