Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.865 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 5582.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.865 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 5582.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.865 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 5582.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.865 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 5582.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.865 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 5582.c5 |
621.8381 Gi108tr Giáo trình Linh kiện điện tử | 621.865 NG527T Sổ tay chọn máy thi công xây dựng | 621.865 NG527T Sổ tay chọn máy thi công xây dựng | 621.865 NG527T Sổ tay chọn máy thi công xây dựng | 621.865 NG527T Sổ tay chọn máy thi công xây dựng | 621.865 NG527T Sổ tay chọn máy thi công xây dựng | 621.865 PH104H Máy làm đất |
Trình bày những phương pháp cơ bản để chọn máy, xác định các thông số kỹ thuật, tính toán năng suất, thống kê những đặc tính cơ bản của một số loại máy chính dưới dạng bảng số và đồ thị (có kèm theo hình vẽ theo tỉ lệ nhất định): các loại cần trục, thăng tải, máy làm đất, máy đóng cọc và máy phục vụ cho công tác bê tông.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.