Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1685.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Available | 1685.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Available | 1685.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Available | 1685.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Available | 1685.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Available | 1685.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Available | 1685.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Available | 1685.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Available | 1685.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Available | 1685.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Available | 1685.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Available | 1685.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Available | 1685.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Available | 1685.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Available | 1685.C15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Available | 1685.C16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Available | 1685.C17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Available | 1685.C18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Available | 1685.C19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.072 NG527C (Xem kệ sách) | Available | 1685.C20 |
Trình bày những vấn đề chung của thống kê công nghiệp; thống kê kết quả hoạt động sản xuất, kinh doanh, hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp công nghiệp. Nghiên cứu về thống kê giá thành sản phẩm, lao động, tài sản cố định và đầu tư, tiến bộ kỹ thuật; tài sản lưu động và đầu tư tài chính ngắn hạn; kết quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp công nghiệp.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.