Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 516.0076 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 6656.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 516.0076 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 6656.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 516.0076 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 6656.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 516.0076 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 6656.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 516.0076 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 6656.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 516.0076 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 6656.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 516.0076 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 6656.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 516.0076 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 6656.c8 |
516.0076 NG527Đ Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9. | 516.0076 NG527Đ Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9. | 516.0076 NG527Đ Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9. | 516.0076 NG527Đ Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9. | 516.0076 NG527Đ Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9. | 516.0076 NG527Đ Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9. | 516.0076 NG527Đ Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9. |
Nội dung đề cập đến hệ thức lượng trong tam giác vuông; đường tròn; góc với đường tròn.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.