Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 NG 450 QU (Xem kệ sách) | Available | 1974.c15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 NG 450 QU (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1974.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 NG 450 QU (Xem kệ sách) | Available | 1974.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 NG 450 QU (Xem kệ sách) | Available | 1974.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 NG 450 QU (Xem kệ sách) | Available | 1974.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 NG 450 QU (Xem kệ sách) | Available | 1974.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 NG 450 QU (Xem kệ sách) | Available | 1974.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 NG 450 QU (Xem kệ sách) | Available | 1974.c7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 NG 450 QU (Xem kệ sách) | Available | 1974.c8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 NG 450 QU (Xem kệ sách) | Available | 1974.c9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 NG 450 QU (Xem kệ sách) | Available | 1974.c10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 NG 450 QU (Xem kệ sách) | Available | 1974.c11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 NG 450 QU (Xem kệ sách) | Available | 1974.c12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 NG 450 QU (Xem kệ sách) | Available | 1974.c13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 NG 450 QU (Xem kệ sách) | Available | 1974.c14 |
Đề cập đến nguyên lý, kỹ thuật hạt giống; Nguyên lý kỹ thuật ươm cây. Giới thiệu nguyên lý kỹ thuật tạo rừng; Kỹ thuật trồng 1 số loài cây chủ yếu
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.