Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Chăn nuôi 2: Thú y: GT cho SV các trường CĐSP Nguyễn Thị Kim Thành, Nguyễn Văn Ban

By: Nguyễn Thị Kim Thành.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1998Thông tin mô tả: 119tr. 27cm.Chủ đề: Nông nghiệp | Chăn nuôi | Thú y | Giáo trìnhDDC classification: 636.089 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức đại cương về thuốc và cách sử dụng thuốc thú y, bệnh nội, ngoại khoa ở nuôi, bệnh ký sinh trùng ở vật nuôi, bệnh truyền nhiễm ở vật nuôi và phần thực hành về dược, tiêm chủng, tiêm phòng vacxin...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c41
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c42
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c43
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c44
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c45
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c46
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c47
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c48
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG527TH (Xem kệ sách) Available 6666.c49
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ3 (Phòng đọc 3) , Collection code: 600 - KỸ THUẬT Thoát
Sau
636.089 NG527TH Chăn nuôi 2: Thú y: 636.089 NG527TH Chăn nuôi 2: Thú y: 636.089 NG527TH Chăn nuôi 2: Thú y: 636.089 NG527TH Chăn nuôi 2: Thú y: 636.089 NG527TH Chăn nuôi 2: Thú y: 636.089 NG527TH Chăn nuôi 2: Thú y: 636.089 NG527TH Chăn nuôi 2: Thú y:

Cung cấp những kiến thức đại cương về thuốc và cách sử dụng thuốc thú y, bệnh nội, ngoại khoa ở nuôi, bệnh ký sinh trùng ở vật nuôi, bệnh truyền nhiễm ở vật nuôi và phần thực hành về dược, tiêm chủng, tiêm phòng vacxin...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //