Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 H (Xem kệ sách) | Available | 6307.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 H (Xem kệ sách) | Available | 6307.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 H (Xem kệ sách) | Available | 6307.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 H (Xem kệ sách) | Available | 6307.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 H (Xem kệ sách) | Available | 6307.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 H (Xem kệ sách) | Available | 6307.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 H (Xem kệ sách) | Available | 6307.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 H (Xem kệ sách) | Available | 6307.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 H (Xem kệ sách) | Available | 6307.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 H (Xem kệ sách) | Available | 6307.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 H (Xem kệ sách) | Available | 6307.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 H (Xem kệ sách) | Available | 6307.C12 |
639.31 NG 527 D Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt. | 639.31 NG 527 D Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt. | 639.31 NG 527 D Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt. | 639.31 NG 527 H Hướng dẫn kỷ thuật nuôi cá nước ngọt . | 639.31 NG 527 H Hướng dẫn kỷ thuật nuôi cá nước ngọt . | 639.31 NG 527 H Hướng dẫn kỷ thuật nuôi cá nước ngọt . | 639.31 NG 527 H Hướng dẫn kỷ thuật nuôi cá nước ngọt . |
Giới thiệu tiềm năng và hiện trạng nghề nuôi cá nước ngọt ở nước ta và kỷ thuật nuôi cá ao nước tĩnh như cá Chép, Cá trắm, Cá Mè trắng,...;Kỷ thuật nuôi ca ruộng, cá nước chảy, cá mặt nước lớn và kỷ thuật chế biến thức ăn nuôi cá.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.