Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.8 PH 104 TR (Xem kệ sách) | Available | 6311.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.8 PH 104 TR (Xem kệ sách) | Available | 6311.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.8 PH 104 TR (Xem kệ sách) | Available | 6311.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.8 PH 104 TR (Xem kệ sách) | Available | 6311.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.8 PH 104 TR (Xem kệ sách) | Available | 6311.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.8 PH 104 TR (Xem kệ sách) | Available | 6311.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.8 PH 104 TR (Xem kệ sách) | Available | 6311.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.8 PH 104 TR (Xem kệ sách) | Available | 6311.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.8 PH 104 TR (Xem kệ sách) | Available | 6311.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.8 PH 104 TR (Xem kệ sách) | Available | 6311.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.8 PH 104 TR (Xem kệ sách) | Available | 6311.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.8 PH 104 TR (Xem kệ sách) | Available | 6311.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.8 PH 104 TR (Xem kệ sách) | Available | 6311.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.8 PH 104 TR (Xem kệ sách) | Available | 6311.C14 |
639.8 PH 104 TR Kỷ thuật gây nuôi một số loài đặc sản. | 639.8 PH 104 TR Kỷ thuật gây nuôi một số loài đặc sản. | 639.8 PH 104 TR Kỷ thuật gây nuôi một số loài đặc sản. | 639.8 PH 104 TR Kỷ thuật gây nuôi một số loài đặc sản. | 639.8 TH404S Kỹ thuật nuôi cá tra và cá basa | 639.8 TH404S Kỹ thuật nuôi cá tra và cá basa | 639.8 TR120V Giáo trình thuỷ sản |
Trình bày kỷ thuật gây nuôi một số loại đặc sản: Tôm càng xanh, baba, ếch đồng, cá quả, cá trê lai, Lươn.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.