Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 D (Xem kệ sách) | Available | 6314.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 D (Xem kệ sách) | Available | 6314.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 D (Xem kệ sách) | Available | 6314.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 D (Xem kệ sách) | Available | 6314.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 D (Xem kệ sách) | Available | 6314.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 D (Xem kệ sách) | Available | 6314.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 D (Xem kệ sách) | Available | 6314.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 D (Xem kệ sách) | Available | 6314.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 D (Xem kệ sách) | Available | 6314.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 D (Xem kệ sách) | Available | 6314.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 D (Xem kệ sách) | Available | 6314.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 D (Xem kệ sách) | Available | 6314.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 D (Xem kệ sách) | Available | 6314.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.31 NG 527 D (Xem kệ sách) | Available | 6314.C14 |
639.31 NG 527 D Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt. | 639.31 NG 527 D Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt. | 639.31 NG 527 D Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt. | 639.31 NG 527 D Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt. | 639.31 NG 527 D Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt. | 639.31 NG 527 D Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt. | 639.31 NG 527 D Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt. |
Trình bày đặc điểm sinh học các loài cá nuôi; kỷ thuật ương cá con.Đề cập đến sản xuất tự túc một số loại cá giống cho đẻ tự nhiên; vận chuyển cá giống; Giới thiệu về nuôi cá thịt; Phòng trị một số bệnh cá.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.