Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Kỷ thuật nuôi: Ngao, Nghêu,Sò huyết, Trai ngọc. Ngô Trọng Lư.

By: Ngô Trọng Lư.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006Ấn bản: In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung.Thông tin mô tả: 95tr. 19cm.Chủ đề: Nông nghiệp | Kỷ thuật nuôi trồng | Ngao | Nghêu | Sò huyết | Trai ngọcDDC classification: 639.4 Tóm tắt: .
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 639.4 NG 450 TR (Xem kệ sách) Available 6320.C1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 639.4 NG 450 TR (Xem kệ sách) Available 6320.C2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 639.4 NG 450 TR (Xem kệ sách) Available 6320.C3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 639.4 NG 450 TR (Xem kệ sách) Available 6320.C4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 639.4 NG 450 TR (Xem kệ sách) Available 6320.C5
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ3 (Phòng đọc 3) , Collection code: 600 - KỸ THUẬT Thoát
Sau
639.4 NG 450 TR Kỷ thuật nuôi: 639.4 NG 450 TR Kỷ thuật nuôi: 639.4 NG 450 TR Kỷ thuật nuôi: 639.4 NG 450 TR Kỷ thuật nuôi: 639.6 K 600 Th Kỷ thuật nuôi giáp xác/ 639.6 K 600 Th Kỷ thuật nuôi giáp xác/ 639.6 K 600 Th Kỷ thuật nuôi giáp xác/

.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //