Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 S 450 t (Xem kệ sách) | Available | 6332.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 S 450 t (Xem kệ sách) | Available | 6332.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 S 450 t (Xem kệ sách) | Available | 6332.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 S 450 t (Xem kệ sách) | Available | 6332.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 S 450 t (Xem kệ sách) | Available | 6332.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 S 450 t (Xem kệ sách) | Available | 6332.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 S 450 t (Xem kệ sách) | Available | 6332.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 S 450 t (Xem kệ sách) | Available | 6332.C8 |
636.089 S 450 t Sổ tay cán bộ thú y cơ sở/ | 636.089 S 450 t Sổ tay cán bộ thú y cơ sở/ | 636.089 S 450 t Sổ tay cán bộ thú y cơ sở/ | 636.089 S 450 t Sổ tay cán bộ thú y cơ sở/ | 636.089 S 450 t Sổ tay cán bộ thú y cơ sở/ | 636.089 TR120M Sổ tay cán bộ thú y cơ sở | 636.089 TR120M Sổ tay cán bộ thú y cơ sở |
Trình bày về chẩn đoán bệnh gia súc, dược thú y; bệnh truyền nhiễm; Bệnh ký sinh trùng; Bệnh nội sản khoa; bệnh ngoại khoa.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.