Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.39 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 6334.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.39 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 6334.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.39 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 6334.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.39 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 6334.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.39 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 6334.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.39 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 6334.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.39 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 6334.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.39 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 6334.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.39 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 6334.C9 |
636.39 Đ312V Kỹ thuật chăn nuôi dê | 636.39 Đ312V Kỹ thuật chăn nuôi dê | 636.39 Đ312V Kỹ thuật chăn nuôi dê | 636.39 L 250 H Kỷ thuật nuôi Dê và lợi ích nuôi Dê/ | 636.39 L 250 H Kỷ thuật nuôi Dê và lợi ích nuôi Dê/ | 636.39 L 250 H Kỷ thuật nuôi Dê và lợi ích nuôi Dê/ | 636.39 L 250 H Kỷ thuật nuôi Dê và lợi ích nuôi Dê/ |
.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.