Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.6 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 6335.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.6 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 6335.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.6 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 6335.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.6 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 6335.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.6 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 6335.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.6 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 6335.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.6 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 6335.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.6 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 6335.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.6 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 6335.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.6 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 6335.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.6 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 6335.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.6 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 6335.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.6 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 6335.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.6 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 6335.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.6 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 6335.C15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.6 PH 104 V (Xem kệ sách) | Available | 6335.C16 |
Trình bày kỷ thuật chăn nuôi một số loài tôm phổ biến: Tôm càng xanh, Tôm càng nước ngọt, Tôm sú, Tôm he chân trắng
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.