Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1977.c1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.13071 NG 527 T (Xem kệ sách) | Available | 1977.c30 |
Trình bày cách tạo CSDL đơn giản trong SQL, cách nhập dữ liệu và các truy vấn cơ bản trên các bảng CSDL. Đề cập đến các loại ràng buộc miền khóa, toàn vẹn thực thể, toàn vẹn tham chiếu, các ràng buộc khác và cách thể hiện chúng trong SQL. Giới thiệu các phương pháp lập trình trong SQL: SQL nhúng, SQL động, các hàm và các thủ tục.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.