Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.312 TH103B (Xem kệ sách) | Available | 6258.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.312 TH103B (Xem kệ sách) | Available | 6258.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.312 TH103B (Xem kệ sách) | Available | 6258.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.312 TH103B (Xem kệ sách) | Available | 6258.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 639.312 TH103B (Xem kệ sách) | Available | 6258.c5 |
639.312 PH 104 V Kỷ thuật nuôi cá hú. | 639.312 PH 104 V Kỷ thuật nuôi cá hú. | 639.312 TH103B Kỹ thuật nuôi cá chim trắng nước ngọt, cá rô mô, cá dìa, tôm nương, tôm rảo, tu hài/ | 639.312 TH103B Kỹ thuật nuôi cá chim trắng nước ngọt, cá rô mô, cá dìa, tôm nương, tôm rảo, tu hài/ | 639.312 TH103B Kỹ thuật nuôi cá chim trắng nước ngọt, cá rô mô, cá dìa, tôm nương, tôm rảo, tu hài/ | 639.312 TH103B Kỹ thuật nuôi cá chim trắng nước ngọt, cá rô mô, cá dìa, tôm nương, tôm rảo, tu hài/ | 639.312 TH103B Kỹ thuật nuôi cá chim trắng nước ngọt, cá rô mô, cá dìa, tôm nương, tôm rảo, tu hài/ |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.