Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.5076 Đ103s (Xem kệ sách) | Available | 6082.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.5076 Đ103s (Xem kệ sách) | Available | 6082.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.5076 Đ103s (Xem kệ sách) | Available | 6082.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.5076 Đ103s (Xem kệ sách) | Available | 6082.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.5076 Đ103s (Xem kệ sách) | Available | 6082.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.5076 Đ103s (Xem kệ sách) | Available | 6082.c3 |
512.5 NG527V Toán cao cấp | 512.5 NG527V Toán cao cấp | 512.5076 Đ103s Đại số tuyến tính | 512.5076 Đ103s Đại số tuyến tính | 512.5076 Đ103s Đại số tuyến tính | 512.5076 Đ103s Đại số tuyến tính | 512.5076 Đ103s Đại số tuyến tính |
Giới thiệu về tập hợp, giải tích tổ hợp và nhị thức Niu tơn; Định thức; Vector và ma trận. Đề cập đến hệ phương trình đại số tuyến tính; không gian vector; Đa thức..
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.