Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 B510Q (Xem kệ sách) | Available | 5933.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 B510Q (Xem kệ sách) | Available | 5933.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 B510Q (Xem kệ sách) | Available | 5933.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 B510Q (Xem kệ sách) | Available | 5933.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 B510Q (Xem kệ sách) | Available | 5933.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 B510Q (Xem kệ sách) | Available | 5933.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 B510Q (Xem kệ sách) | Available | 5933.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 B510Q (Xem kệ sách) | Available | 5933.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 B510Q (Xem kệ sách) | Available | 5933.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 B510Q (Xem kệ sách) | Available | 5933.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 B510Q (Xem kệ sách) | Available | 5933.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 B510Q (Xem kệ sách) | Available | 5933.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 B510Q (Xem kệ sách) | Available | 5933.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 B510Q (Xem kệ sách) | Available | 5933.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 B510Q (Xem kệ sách) | Available | 5933.c15 |
636.089 B256m Bệnh mới ở gia cầm và kỹ thuật phòng trị | 636.089 B256m Bệnh mới ở gia cầm và kỹ thuật phòng trị | 636.089 B510Q Phòng, chống bệnh nhiệt thán và lở mồm long móng | 636.089 B510Q Phòng, chống bệnh nhiệt thán và lở mồm long móng | 636.089 B510Q Phòng, chống bệnh nhiệt thán và lở mồm long móng | 636.089 B510Q Phòng, chống bệnh nhiệt thán và lở mồm long móng | 636.089 B510Q Phòng, chống bệnh nhiệt thán và lở mồm long móng |
Trình bày lịch sử và tình trạng lở mồm long móng ở vật nuôi, cách phòng chóng; lịch sử bệnh nhiệt thán, chẩn đoán, cách phòng chống bệnh, các văn bản chỉ đạo, hướng dẫn của chính phủ, bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.