Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Lúa lai hai dòng / Hoàng Tuyết Minh .-

By: Hoàng Tuyết Minh.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Ấn bản: Tái bản lần 1 .-.Thông tin mô tả: 191 tr.; 21 cm.Chủ đề: Lúa nước - TrồngDDC classification: 633.18 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 633.18 H407T (Xem kệ sách) Available 6149.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 633.18 H407T (Xem kệ sách) Available 6149.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 633.18 H407T (Xem kệ sách) Available 6149.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 633.18 H407T (Xem kệ sách) Available 6149.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 633.18 H407T (Xem kệ sách) Available 6149.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 633.18 H407T (Xem kệ sách) Available 6149.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 633.18 H407T (Xem kệ sách) Available 6149.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 633.18 H407T (Xem kệ sách) Available 6149.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 633.18 H407T (Xem kệ sách) Available 6149.c9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 633.18 H407T (Xem kệ sách) Available 6149.c10
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ3 (Phòng đọc 3) , Collection code: 600 - KỸ THUẬT Thoát
Sau
633.18 H407T Lúa lai hai dòng / 633.18 H407T Lúa lai hai dòng / 633.18 H407T Lúa lai hai dòng / 633.18 H407T Lúa lai hai dòng / 633.18 NG527V Giống và kỹ thuật trồng lúa cực sớm nhóm AO-OMCS / 633.18 NG527V Giống và kỹ thuật trồng lúa cực sớm nhóm AO-OMCS / 633.18 NG527V Giống và kỹ thuật trồng lúa cực sớm nhóm AO-OMCS /

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //