Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.c29 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.c28 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.c27 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C20 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C21 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C22 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C23 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C24 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C25 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 519.5071 Đ108H (Xem kệ sách) | Available | 3325.C26 |
519.50285 Đ108H Xử lý số liệu bằng phương pháp thống kê toán học trên máy tính | 519.50285 Đ108H Xử lý số liệu bằng phương pháp thống kê toán học trên máy tính | 519.5071 Đ108H Xác suất - thống kê | 519.5071 Đ108H Xác suất - thống kê | 519.5071 Đ108H Xác suất - thống kê | 519.5071 Đ108H Xác suất - thống kê | 519.5071 Đ108H Xác suất - thống kê |
Đầu trang tên sách ghi: Chương trình giáo dục đại học
Khái niệm cơ bản về xác suất. Đại lượng ngẫu nhiên và hàm phân phối. Lý thuyết mẫu. Bài toán ước lượng tham số. Bài toán kiểm định giả thiết, tương quan và hồi quy
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.