Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c20 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c21 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1076 L259TH (Xem kệ sách) | Available | 3332.c22 |
Giới thiệu các đề bài, đáp số và bài gải về phân tích cấu tạo hình học học của các hệ phẳng; xác định nội lực trong hệ phẳng tĩnh định chị tải trọng bất động, di động; Tính hệ ghép tĩnh định; xác định chuyển vị trong hệ thanh phẳng đàn hồi tuyến tính.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.