Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250H (Xem kệ sách) | Available | 6271.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250H (Xem kệ sách) | Available | 6271.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250H (Xem kệ sách) | Available | 6271.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250H (Xem kệ sách) | Available | 6271.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250H (Xem kệ sách) | Available | 6271.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250H (Xem kệ sách) | Available | 6271.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250H (Xem kệ sách) | Available | 6271.c7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250H (Xem kệ sách) | Available | 6271.c8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250H (Xem kệ sách) | Available | 6271.c9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250H (Xem kệ sách) | Available | 6271.c10 |
636.089 L250H Phòng trị bệnh cho gia súc/ | 636.089 L250H Phòng trị bệnh cho gia súc/ | 636.089 L250H Phòng trị bệnh cho gia súc/ | 636.089 L250H Phòng trị bệnh cho gia súc/ | 636.089 L250H Phòng trị bệnh cho gia súc/ | 636.089 L250H Phòng trị bệnh cho gia súc/ | 636.089 L250TH Độc chất học thú y |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.