Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Rừng Việt Nam/ Phạm Minh Thảo biên soạn .-

By: Phạm Minh Thảo.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H.: Lao động, 2005Thông tin mô tả: 231 tr.; 19 cm.Chủ đề: Nông nghiệpDDC classification: 634.98 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 634.98 PH104M (Xem kệ sách) Available 6297.C1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 634.98 PH104M (Xem kệ sách) Available 6297.C2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 634.98 PH104M (Xem kệ sách) Available 6297.C3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 634.98 PH104M (Xem kệ sách) Available 6297.C4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 634.98 PH104M (Xem kệ sách) Available 6297.C5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 634.98 PH104M (Xem kệ sách) Available 6297.C6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 634.98 PH104M (Xem kệ sách) Available 6297.C7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 634.98 PH104M (Xem kệ sách) Available 6297.C8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 634.98 PH104M (Xem kệ sách) Available 6297.C9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 634.98 PH104M (Xem kệ sách) Available 6297.C10
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 634.98 PH104M (Xem kệ sách) Available 6297.C11
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 634.98 PH104M (Xem kệ sách) Available 6297.C12
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 634.98 PH104M (Xem kệ sách) Available 6297.C13
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 634.98 PH104M (Xem kệ sách) Available 6297.C14
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ3 (Phòng đọc 3) , Collection code: 600 - KỸ THUẬT Thoát
Sau
634.98 PH104M Rừng Việt Nam/ 634.98 PH104M Rừng Việt Nam/ 634.98 PH104M Rừng Việt Nam/ 634.98 PH104M Rừng Việt Nam/ 634.98 PH104M Rừng Việt Nam/ 634.98 PH104M Rừng Việt Nam/ 634.98 PH104M Rừng Việt Nam/

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //