Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Phòng trị bệnh cho gia cầm/ Lê Huy Hảo.-

By: Lê Huy Hảo.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: Thanh Hóa 2007Thông tin mô tả: 19 tr.; 19 cm.Chủ đề: Nông nghiệpDDC classification: 636.089 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 L250H (Xem kệ sách) Available 6299.C1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 L250H (Xem kệ sách) Available 6299.C2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 L250H (Xem kệ sách) Available 6299.C3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 L250H (Xem kệ sách) Available 6299.C4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 L250H (Xem kệ sách) Available 6299.C5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 L250H (Xem kệ sách) Available 6299.C6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 L250H (Xem kệ sách) Available 6299.C7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 L250H (Xem kệ sách) Available 6299.C8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 L250H (Xem kệ sách) Available 6299.C9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 L250H (Xem kệ sách) Available 6299.C10
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ3 (Phòng đọc 3) , Collection code: 600 - KỸ THUẬT Thoát
Sau
636.089 L 250 V Bệnh Gumboro ở Gà và biện pháp phòng trị/ 636.089 L 250 V Bệnh Gumboro ở Gà và biện pháp phòng trị/ 636.089 L 250 V Bệnh Gumboro ở Gà và biện pháp phòng trị/ 636.089 L250H Phòng trị bệnh cho gia cầm/ 636.089 L250H Phòng trị bệnh cho gia cầm/ 636.089 L250H Phòng trị bệnh cho gia cầm/ 636.089 L250H Phòng trị bệnh cho gia cầm/

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //