Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C25 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C26 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C27 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C28 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.C29 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.c30 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.c31 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.c32 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.c33 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.c34 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.c35 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.71 H407D (Xem kệ sách) | Available | 3341.c36 |
410.3 T550đ. Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học | 410.3 T550đ. Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học | 410.71 H407D Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học | 410.71 H407D Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học | 410.71 H407D Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học | 410.71 H407D Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học | 410.71 H407D Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học |
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo Giáo viên THCS.
Trình bày những vấn đề chung và cơ bản về ngôn ngữ, ngữ âm học, ngôn ngữ học, ngữ pháp học và ngữ nghĩa học.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.