Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C37 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C38 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C30 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C31 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C32 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C33 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C34 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C35 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 155.5071 NG527K (Xem kệ sách) | Available | 3346.C36 |
Trình bày khái quát về tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm. Lí luận về sự phát triển tâm lí trẻ. Đặc điểm tâm lí học sinh trung học cơ sở, tâm lí học dạy học, tâm lí học giáo dục và tâm lí học nhân cách người thầy giáo
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.