Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 891.71 H100TH (Xem kệ sách) | Available | 3354.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 891.71 H100TH (Xem kệ sách) | Available | 3354.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 891.71 H100TH (Xem kệ sách) | Available | 3354.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 891.71 H100TH (Xem kệ sách) | Available | 3354.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 891.71 H100TH (Xem kệ sách) | Available | 3354.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 891.71 H100TH (Xem kệ sách) | Available | 3354.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 891.71 H100TH (Xem kệ sách) | Available | 3354.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 891.71 H100TH (Xem kệ sách) | Available | 3354.C4 |
891.7092 Đ406T Các nhà văn Nga giải nobel, tiểu sử lời tuyên dương và diễn từ tác phẩm | 891.71 E200X Thơ Exênhin | 891.71 H100TH Pu - skin và tôi yêu em | 891.71 H100TH Pu - skin và tôi yêu em | 891.71 H100TH Pu - skin và tôi yêu em | 891.71 H100TH Pu - skin và tôi yêu em | 891.71 H100TH Pu - skin và tôi yêu em |
v....v
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.