Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Ngôn ngữ thơ Việt Nam Hữu Đạt

By: Hữu Đạt.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Thông tin mô tả: 272tr. 21cm.Chủ đề: Văn học hiện đại | Việt Nam | Thơ | Nghiên cứu văn họcDDC classification: 895.922134 Tóm tắt: v....v
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.992134 H566Đ (Xem kệ sách) Available 3365.C34
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ5 (Phòng đọc 5) , Collection code: 800 - VĂN HỌC Thoát
Sau
895.992134 H566Đ Ngôn ngữ thơ Việt Nam 895.992134 H566Đ Ngôn ngữ thơ Việt Nam 895.992134 H566Đ Ngôn ngữ thơ Việt Nam 895.992134 H566Đ Ngôn ngữ thơ Việt Nam 895.992134 H566Đ Ngôn ngữ thơ Việt Nam 895.992134 H566Đ Ngôn ngữ thơ Việt Nam 895.992134 H566Đ Ngôn ngữ thơ Việt Nam

v....v

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //