Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Kỷ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh ho gà/ Nguyễn Xuân Bình

By: Nguyễn Xuân Bình.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Ấn bản: .- Tái bản lần thứ 4.Thông tin mô tả: 160tr.; 19cm.Chủ đề: Kỷ thuật nông nghiệp%chăn nuôi%Gà%Phòng bệnh%Bệnh gia cầm%Điều trịDDC classification: 636.089 Tóm tắt: .
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG 527 X (Xem kệ sách) Available 6347.C1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG 527 X (Xem kệ sách) Available 6347.C2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG 527 X (Xem kệ sách) Available 6347.C3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG 527 X (Xem kệ sách) Available 6347.C4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG 527 X (Xem kệ sách) Available 6347.C5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG 527 X (Xem kệ sách) Available 6347.C6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG 527 X (Xem kệ sách) Available 6347.C7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG 527 X (Xem kệ sách) Available 6347.C8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG 527 X (Xem kệ sách) Available 6347.C9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 636.089 NG 527 X (Xem kệ sách) Available 6347.C10
Total holds: 0

.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //