Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 632.9 H 401 h (Xem kệ sách) | Available | 6365.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 632.9 H 401 h (Xem kệ sách) | Available | 6365.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 632.9 H 401 h (Xem kệ sách) | Available | 6365.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 632.9 H 401 h (Xem kệ sách) | Available | 6365.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 632.9 H 401 h (Xem kệ sách) | Available | 6365.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 632.9 H 401 h (Xem kệ sách) | Available | 6365.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 632.9 H 401 h (Xem kệ sách) | Available | 6365.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 632.9 H 401 h (Xem kệ sách) | Available | 6365.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 632.9 H 401 h (Xem kệ sách) | Available | 6365.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 632.9 H 401 h (Xem kệ sách) | Available | 6365.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 632.9 H 401 h (Xem kệ sách) | Available | 6365.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 632.9 H 401 h (Xem kệ sách) | Available | 6365.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 632.9 H 401 h (Xem kệ sách) | Available | 6365.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 632.9 H 401 h (Xem kệ sách) | Available | 6365.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 632.9 H 401 h (Xem kệ sách) | Available | 6365.C15 |
632.9 H 401 h Hóa học bảo vệ thực vật/ | 632.9 H 401 h Hóa học bảo vệ thực vật/ | 632.9 H 401 h Hóa học bảo vệ thực vật/ | 632.9 H 401 h Hóa học bảo vệ thực vật/ | 632.9 H 561 d Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn và hiệu quả/ | 632.9 H 561 d Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn và hiệu quả/ | 632.9 H 561 d Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn và hiệu quả/ |
.
.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.