Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.5 CH 114 n (Xem kệ sách) | Available | 6368.C15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.5 CH 114 n (Xem kệ sách) | Available | 6368.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.5 CH 114 n (Xem kệ sách) | Available | 6368.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.5 CH 114 n (Xem kệ sách) | Available | 6368.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.5 CH 114 n (Xem kệ sách) | Available | 6368.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.5 CH 114 n (Xem kệ sách) | Available | 6368.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.5 CH 114 n (Xem kệ sách) | Available | 6368.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.5 CH 114 n (Xem kệ sách) | Available | 6368.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.5 CH 114 n (Xem kệ sách) | Available | 6368.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.5 CH 114 n (Xem kệ sách) | Available | 6368.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.5 CH 114 n (Xem kệ sách) | Available | 6368.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.5 CH 114 n (Xem kệ sách) | Available | 6368.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.5 CH 114 n (Xem kệ sách) | Available | 6368.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.5 CH 114 n (Xem kệ sách) | Available | 6368.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.5 CH 114 n (Xem kệ sách) | Available | 6368.C14 |
636.5 B102TH Kỹ thuật ấp trứng gà và trứng ngan/ | 636.5 B102TH Kỹ thuật ấp trứng gà và trứng ngan/ | 636.5 CH 114 n Chăn nuôi gia cầm/ | 636.5 CH 114 n Chăn nuôi gia cầm/ | 636.5 CH 114 n Chăn nuôi gia cầm/ | 636.5 CH 114 n Chăn nuôi gia cầm/ | 636.5 CH 114 n Chăn nuôi gia cầm/ |
Sách pho to
.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.