Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.076 H100R (Xem kệ sách) | Available | 5840.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.076 H100R (Xem kệ sách) | Available | 5840.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.076 H100R (Xem kệ sách) | Available | 5840.c3 |
420.076 H100R International express: | 420.076 H100R FCE practice tests | 420.076 H100R FCE practice tests | 420.076 H100R FCE practice tests | 420.076 H100R FCE | 420.076 H100R FCE | 420.076 H100R FCE |
Giới thiệu khung đề thi. Cung cấp 4 bài thi theo khung FCE bao gồm 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và sử dụng tiếng Anh. Kèm theo hình ảnh đề thi Nói. Kèm theo đáp án và tapescripts
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.