Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 915.97 L 250 B (Xem kệ sách) | Available | 4421.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 915.97 L 250 B (Xem kệ sách) | Available | 4421.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 915.97 L 250 B (Xem kệ sách) | Available | 4421.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 915.97 L 250 B (Xem kệ sách) | Available | 4421.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 915.97 L 250 B (Xem kệ sách) | Available | 4421.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 915.97 L 250 B (Xem kệ sách) | Available | 4421.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 915.97 L 250 B (Xem kệ sách) | Available | 4421.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 915.97 L 250 B (Xem kệ sách) | Available | 4421.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 915.97 L 250 B (Xem kệ sách) | Available | 4421.C8 |
915.97 L 250 B Thiên nhiên Việt Nam | 915.97 L 250 B Thiên nhiên Việt Nam | 915.97 L 250 B Thiên nhiên Việt Nam | 915.97 L 250 B Thiên nhiên Việt Nam | 915.97 L 250 B Thiên nhiên Việt Nam | 915.97 L 250 B Thiên nhiên Việt Nam | 915.97 L 250 B Thiên nhiên Việt Nam |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.