Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Non nước Việt Nam Vũ Thế Bình chủ biên Sách hướng dẫn du lịch

By: Vũ Thế Bình.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Trung tâm công nghệ thông tin du lịch 2005Ấn bản: In lần thứ 7.Thông tin mô tả: 717tr. 20cm.Chủ đề: Địa lý | Việt Nam | Hướng dẫn du lịchDDC classification: 915.97 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 N 430 n (Xem kệ sách) Available 4423.C1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 N 430 n (Xem kệ sách) Available 4423.C2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 N 430 n (Xem kệ sách) Available 4423.C3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 N 430 n (Xem kệ sách) Available 4423.C4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 N 430 n (Xem kệ sách) Available 4423.C5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 N 430 n (Xem kệ sách) Available 4423.C6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 N 430 n (Xem kệ sách) Available 4423.C7
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ5 (Phòng đọc 5) , Collection code: 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Thoát
Sau
915.97 L250TR Hương sắc mọi miền đất nước 915.97 L250TR Hương sắc mọi miền đất nước 915.97 L250TR Đại danh Việt Nam 915.97 N 430 n Non nước Việt Nam 915.97 N 430 n Non nước Việt Nam 915.97 N 430 n Non nước Việt Nam 915.97 N 430 n Non nước Việt Nam

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //