Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2323.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2323.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2323.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2323.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2323.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2323.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2323.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2323.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2323.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2323.C9 |
428 TH400M Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng | 428 TH400M Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng | 428 TH400M Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng | 428 TH400M Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng | 428 TH400M Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng | 428 TH429S English for meetings: | 428 TH429S English for meetings: |
v...v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.