Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c46 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c30 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c31 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c32 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c33 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c34 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c35 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c36 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c37 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c38 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c39 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c40 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c41 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c42 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c43 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c44 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 005.1071 NG527X (Xem kệ sách) | Available | 2006.c45 |
Sơ lược về ngôn ngữ lập trình Turbo Pascal 7.0; các kiểu dữ liệu đơn giản; một số lệnh điều khiển. Đề cập đến các kiểu dữ liệu phức tạp' chương trình con, dữ liệu động, Unit CRT, Unit Graph
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.