Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Giáo trình thực hành gia công cơ khí nguội Nguyễn Văn Vận Sách dành cho hệ CĐSP

By: Nguyễn Văn Vận.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. ĐHSP 2007Thông tin mô tả: 108 tr. 24 cm.Chủ đề: Kỹ thuật | Kỹ thuật cơ khí | Gia công kim loại | Giáo trìnhDDC classification: 671.3071 Tóm tắt: Đề cập đến trang thiết bị, dụng cụ nghề nguội (1LT+2TH); Vạch dấu, chấm dấu (1LT+2TH); Cắt kim loại bằng dụng cụ cầm tay (1LT+3TH). Nghiên cứu về đục kim loại (1LT+3TH), giũa kim loại (1LT+4TH), khoan kim loại (1LT+3TH); cắt ren bằng dụng cụ cầm tay (1LT+2TH).
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c49
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c41
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c42
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c43
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c44
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c45
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c46
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c47
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 671.3071 NG527V (Xem kệ sách) Available 2018.c48
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ3 (Phòng đọc 3) , Collection code: 600 - KỸ THUẬT Thoát
Sau
671.3071 NG527V Giáo trình thực hành gia công cơ khí nguội 671.3071 NG527V Giáo trình thực hành gia công cơ khí nguội 671.3071 NG527V Giáo trình thực hành gia công cơ khí nguội 671.3071 NG527V Giáo trình thực hành gia công cơ khí nguội 677.0071 NG527TH Giáo trình Đan 677.0071 NG527TH Giáo trình Đan 677.0071 NG527TH Giáo trình Đan

Đề cập đến trang thiết bị, dụng cụ nghề nguội (1LT+2TH); Vạch dấu, chấm dấu (1LT+2TH); Cắt kim loại bằng dụng cụ cầm tay (1LT+3TH). Nghiên cứu về đục kim loại (1LT+3TH), giũa kim loại (1LT+4TH), khoan kim loại (1LT+3TH); cắt ren bằng dụng cụ cầm tay (1LT+2TH).

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //