Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 610 T550đ. (Xem kệ sách) | Available | 5826.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 610 T550đ. (Xem kệ sách) | Available | 5826.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 610 T550đ. (Xem kệ sách) | Available | 5826.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 610 T550đ. (Xem kệ sách) | Available | 5826.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 610 T550đ. (Xem kệ sách) | Available | 5826.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 610 T550đ. (Xem kệ sách) | Available | 5826.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 610 T550đ. (Xem kệ sách) | Available | 5826.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 610 T550đ. (Xem kệ sách) | Available | 5826.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 610 T550đ. (Xem kệ sách) | Available | 5826.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 610 T550đ. (Xem kệ sách) | Available | 5826.c10 |
610 T550đ. Từ điển bách khoa y học phổ thông | 610 T550đ. Từ điển bách khoa y học phổ thông | 610 T550đ. Từ điển bách khoa y học phổ thông | 610 T550đ. Từ điển bách khoa y học phổ thông | 610 T550đ. Từ điển bách khoa y học phổ thông | 610 T550đ. Từ điển bách khoa y học phổ thông | 610 Y600h. Y học |
v.v..
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.