Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Từ điển bách khoa y học phổ thông Nguyễn Ngọc Lanh chủ biên

By: Nguyễn Ngọc Lanh.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Khoa học-Kỹ thuật Thông tin mô tả: 1295tr. 24cm.Chủ đề: Y học | Từ điển bách khoaDDC classification: 610 Tóm tắt: v.v..
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 610 T550đ. (Xem kệ sách) Available 5826.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 610 T550đ. (Xem kệ sách) Available 5826.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 610 T550đ. (Xem kệ sách) Available 5826.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 610 T550đ. (Xem kệ sách) Available 5826.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 610 T550đ. (Xem kệ sách) Available 5826.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 610 T550đ. (Xem kệ sách) Available 5826.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 610 T550đ. (Xem kệ sách) Available 5826.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 610 T550đ. (Xem kệ sách) Available 5826.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 610 T550đ. (Xem kệ sách) Available 5826.c9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 610 T550đ. (Xem kệ sách) Available 5826.c10
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ3 (Phòng đọc 3) , Collection code: 600 - KỸ THUẬT Thoát
Sau
609.2 V500B Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới 610 M200d Medicine 610 T550đ. Từ điển bách khoa y học phổ thông 610 T550đ. Từ điển bách khoa y học phổ thông 610 T550đ. Từ điển bách khoa y học phổ thông 610 T550đ. Từ điển bách khoa y học phổ thông 610 T550đ. Từ điển bách khoa y học phổ thông

v.v..

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //