Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 2156.c1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c30 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c31 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c32 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c33 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c34 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c35 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c36 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c37 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c38 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c39 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c40 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c41 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 796.44072 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 2156.c42 |
vv
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.