Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Thể dục nhào lộn và thể dục nghệ thuật Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP Phạm Nguyên Phùng, Vũ Thị Thư

By: Phạm Nguyên Phùng.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Thông tin mô tả: 95 tr. 20 cm.Chủ đề: Thể dục thể thao | Thể dục nghệ thuật | Giáo trìnhDDC classification: 796.47071 Tóm tắt: vv
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.47071 PH104NG (Xem kệ sách) Không cho mượn 2157.C1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.47071 PH104NG (Xem kệ sách) Available 2157.C2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.47071 PH104NG (Xem kệ sách) Available 2157.C3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.47071 PH104NG (Xem kệ sách) Available 2157.C4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.47071 PH104NG (Xem kệ sách) Available 2157.C5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.47071 PH104NG (Xem kệ sách) Available 2157.C6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.47071 PH104NG (Xem kệ sách) Available 2157.C7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.47071 PH104NG (Xem kệ sách) Available 2157.C8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.47071 PH104NG (Xem kệ sách) Available 2157.C9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.47071 PH104NG (Xem kệ sách) Available 2157.C10
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.47071 PH104NG (Xem kệ sách) Available 2157.C11
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.47071 PH104NG (Xem kệ sách) Available 2157.C12
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.47071 PH104NG (Xem kệ sách) Available 2157.C13
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.47071 PH104NG (Xem kệ sách) Available 2157.C14
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.47071 PH104NG (Xem kệ sách) Available 2157.C15
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.47071 PH104NG (Xem kệ sách) Available 2157.C16
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.47071 PH104NG (Xem kệ sách) Available 2157.C17
Total holds: 0

vv

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //