Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 398.9597 C 108 S (Xem kệ sách) | Available | 4991.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 398.9597 C 108 S (Xem kệ sách) | Available | 4991.C1 |
398.9059735 NG450Đ Hải Phóng - thành Hoàng và lễ phẩm | 398.90959749 K250S Tục ngữ dân tộc Ta Ôi | 398.9597 C 108 S Thành ngữ Mường | 398.9597 C 108 S Thành ngữ Mường | 398.9597 NG 527 X Tục ngữ người Việt | 398.9597 NG 527 X Tục ngữ người Việt | 398.9597 NG 527 X Tục ngữ người Việt |
.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.