Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 2578.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 2578.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 2578.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 2578.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 2578.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 2578.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 2578.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 2578.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 2578.c9 |
428.1 PH104D Cụm từ Tiếng Anh | 428.1 PH104D Cụm từ Tiếng Anh | 428.1 PH104D Cụm từ Tiếng Anh | 428.1 PH104D Cụm từ Tiếng Anh | 428.1 PH104D Cụm từ Tiếng Anh | 428.1 PH104D Cụm từ Tiếng Anh | 428.1 PH104T Động từ nhóm thực dụng |
Tuyển tập những cụm từ tiếng Anh, thành ngữ tiếng Anh, được sắp xếp theo thữ tự A, B, C; giải nghĩa và đưa ra ví dụ minh họa
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.